2025/08/08  15:00  khởi hành
1
15:26 - 17:31
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
14:16 - 16:31
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:42 - 16:57
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:16 - 16:57
2h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:26 - 17:31
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:26 Minzu
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:30 15:36 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    15:44 15:44 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:54 15:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    17:21 17:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:31 Banqiao
  2. 2
    14:16 - 16:31
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:16 Minzu
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:36 14:36 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:46 14:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    16:21 16:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:31 Banqiao
  3. 3
    14:42 - 16:57
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:42 Minzu
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (2phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:44 14:53 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    15:01 15:01 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:11 15:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    16:47 16:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:57 Banqiao
  4. 4
    14:16 - 16:57
    2h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:16 Minzu
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (20phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:36 14:36 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:46 15:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    16:47 16:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:57 Banqiao
cntlog