2025/07/29  06:09  khởi hành
1
07:45 - 11:31
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:45 - 12:01
4h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
12:40 - 16:57
4h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:45 - 12:35
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:45 - 11:31
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:45 Neishi
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (43phút
    JPY 7.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:28 08:50 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (40phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    09:30 09:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    09:40 09:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    11:21 11:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:31 Banqiao
  2. 2
    07:45 - 12:01
    4h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:45 Neishi
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (43phút
    JPY 7.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:28 08:50 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (40phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    09:30 09:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    09:40 10:00 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h51phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    11:51 11:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:01 Banqiao
  3. 3
    12:40 - 16:57
    4h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:40 Neishi
    South-Link Line
    Hướng đến  Taitung
    (36phút
    JPY 7.700,00
    Ghế Tự do : JPY 0,00
    13:16 13:23 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h38phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    15:01 15:01 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    15:11 15:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    16:47 16:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:57 Banqiao
  4. 4
    07:45 - 12:35
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:45 Neishi
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:55 08:36 Fangliao
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h26phút
    JPY 14.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:02 10:02 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    10:12 10:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h50phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    12:25 12:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:35 Banqiao
cntlog