2024/06/13  22:50  khởi hành
1
22:05 - 23:31
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:20 - 23:44
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:25 - 23:49
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
22:30 - 23:54
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    22:05 - 23:31
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:05 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    22:09 22:09 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    22:14 22:44 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (37phút
    23:21 23:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:31 闆橋 Banqiao
  2. 2
    22:20 - 23:44
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:20 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    23:44 闆橋 Banqiao
  3. 3
    22:25 - 23:49
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:25 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    23:49 闆橋 Banqiao
  4. 4
    22:30 - 23:54
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:30 苗栗 Miaoli
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h24phút
    23:54 闆橋 Banqiao
cntlog