2024/06/19  03:03  khởi hành
1
02:03 - 04:42
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:18 - 04:43
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:18 - 05:02
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
02:18 - 05:20
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:03 - 04:42
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:03 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    02:10 02:14 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    02:27 02:27 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:32 02:47 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    04:32 04:32 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    04:42 闆橋 Banqiao
  2. 2
    02:18 - 04:43
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    02:28 02:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:33 02:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    04:33 04:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    04:43 闆橋 Banqiao
  3. 3
    02:18 - 05:02
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    02:28 02:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:33 02:48 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    04:52 04:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:02 闆橋 Banqiao
  4. 4
    02:18 - 05:20
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    02:28 02:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:33 03:03 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    05:10 05:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:20 闆橋 Banqiao
cntlog