2025/08/15  04:16  khởi hành
1
06:53 - 08:57
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
06:21 - 08:37
2h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:48 - 08:32
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:05 - 08:00
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 08:57
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:53 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:02 07:02 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:12 07:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:47 08:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:57 Banqiao
  2. 2
    06:21 - 08:37
    2h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:21 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:30 06:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:40 06:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:27 08:27 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:37 Banqiao
  3. 3
    05:48 - 08:32
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:48 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:03 06:03 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h7phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:22 08:22 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:32 Banqiao
  4. 4
    05:05 - 08:00
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:05 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:21 05:21 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    05:31 05:50 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 129.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 91.000,00
    07:28 07:38 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (12phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    07:50 07:50 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:00 Banqiao
cntlog