2025/08/10  02:54  khởi hành
1
06:49 - 08:55
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:27 - 08:39
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:15 - 08:39
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:52 - 08:41
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:49 - 08:55
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49 Gangshan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (9phút
    JPY 2.800,00
    Ghế Tự do : JPY 1.600,00
    06:58 06:58 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:08 07:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:47 08:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:51 08:51 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:55 Wanhua
  2. 2
    06:27 - 08:39
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:27 Gangshan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:42 06:47 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    07:07 07:07 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h20phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    08:27 08:27 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:31 08:35 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:39 Wanhua
  3. 3
    06:15 - 08:39
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:15 Gangshan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (13phút
    JPY 2.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:28 06:28 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:38 06:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:27 08:27 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:31 08:35 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:39 Wanhua
  4. 4
    05:52 - 08:41
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:52 Gangshan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (13phút
    JPY 2.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:05 06:05 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:15 06:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h17phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:32 08:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:36 08:37 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:41 Wanhua
cntlog