1
17:05 - 20:00
2h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:05 - 20:03
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
17:15 - 20:10
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:15 - 20:11
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:05 - 20:00
    2h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:05 臺鐵(捷運)高雄車站 MRT Kaohsiung Main Station
    Đi bộ( 15phút
    17:20 17:24 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]Gangshan South 
    (13phút
    JPY 2.500,00
    17:37 17:37 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:42 17:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:50 19:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    17:05 - 20:03
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:05 臺鐵(捷運)高雄車站 MRT Kaohsiung Main Station
    Đi bộ( 2phút
    17:07 17:17 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
    高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站) Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
    Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
    (22phút
    17:39 17:39 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    17:45 18:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    19:53 19:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    17:15 - 20:10
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:15 臺鐵(捷運)高雄車站 MRT Kaohsiung Main Station
    高雄市公車 紅27 Kaohsiung Red27
    Hướng đến 中都街口 Jhongdu St. Intersection
    (1phút
    17:16 17:16 高雄火車站(同愛街口) Kaohsiung Train Station(Tungai St. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    17:22 17:37 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    17:47 17:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    17:52 18:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    20:00 20:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    17:15 - 20:11
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:15 臺鐵(捷運)高雄車站 MRT Kaohsiung Main Station
    高雄市公車 紅27 Kaohsiung Red27
    Hướng đến 中都街口 Jhongdu St. Intersection
    (1phút
    17:16 17:16 高雄火車站(同愛街口) Kaohsiung Train Station(Tungai St. Intersection)
    Đi bộ( 9phút
    17:25 17:29 [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]Gangshan South 
    (13phút
    JPY 2.500,00
    17:42 17:42 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    17:47 18:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    19:47 19:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:48 20:03 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    20:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog