1
18:51 - 19:49
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:51 - 19:54
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:01 - 19:59
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    18:51 - 19:49
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:51 內壢(東) NeiLi(east)
    Đi bộ( 5phút
    18:56 19:11 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (38phút
    19:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    18:51 - 19:54
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:51 內壢(東) NeiLi(east)
    Đi bộ( 5phút
    18:56 19:26 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    19:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    19:01 - 19:59
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:01 內壢(東) NeiLi(east)
    桃園市公車 301 Taoyuan 301
    Hướng đến 楊梅火車站 TRA Yangmei Station
    (1phút
    19:02 19:02 內壢火車站 NeiLi Train Station
    Đi bộ( 4phút
    19:06 19:21 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (38phút
    19:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog