1
19:28 - 23:40
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
19:28 - 23:41
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
19:28 - 23:46
4h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:28 - 23:50
4h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    19:28 - 23:40
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:28 中和(中興街) Zhonghe(Zhongxing St.)
    臺中市公車 275 Taichung 275
    Hướng đến 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    (50phút
    20:18 20:31 山頂(台中) Shanding(Taichung)
    臺中市公車 91 Taichung 91
    Hướng đến 舊庄(和睦路) Jiuzhuang(Hemu Road)
    (19phút
    20:50 21:03 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    21:14 21:14 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    21:19 21:49 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    22:09 22:09 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:14 22:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    23:30 23:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    19:28 - 23:41
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:28 中和(中興街) Zhonghe(Zhongxing St.)
    臺中市公車 275 Taichung 275
    Hướng đến 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    (50phút
    20:18 20:31 山頂(台中) Shanding(Taichung)
    臺中市公車 91 Taichung 91
    Hướng đến 舊庄(和睦路) Jiuzhuang(Hemu Road)
    (50phút
    21:21 21:21 豐原東站 Fengyuan E. Station
    Đi bộ( 7phút
    21:28 21:43 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    22:10 22:10 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:15 22:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    23:31 23:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    19:28 - 23:46
    4h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:28 中和(中興街) Zhonghe(Zhongxing St.)
    臺中市公車 275區 Taichung 275 Shuttle
    Hướng đến 郵局(新社) Post Office(Xinshe)
    (44phút
    20:12 20:25 新社(台中) Xinshe(Taichung)
    臺中市公車 91延 Taichung 91 extended
    Hướng đến 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    (26phút
    20:51 21:04 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-A InterCity 1617-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2h35phút
    23:39 23:39 台北轉運站 Taipei Bus Station
    Đi bộ( 7phút
    23:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    19:28 - 23:50
    4h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:28 中和(中興街) Zhonghe(Zhongxing St.)
    臺中市公車 275區 Taichung 275 Shuttle
    Hướng đến 郵局(新社) Post Office(Xinshe)
    (44phút
    20:12 20:25 新社(台中) Xinshe(Taichung)
    臺中市公車 91延 Taichung 91 extended
    Hướng đến 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    (26phút
    20:51 21:04 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-A InterCity 1617-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    21:15 21:15 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    21:20 21:50 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h0phút
    23:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog