1
07:09 - 09:42
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:30 - 09:07
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:04 - 08:47
2h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:48 - 08:52
3h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:09 - 09:42
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:09 Kaohsiung International Airport
    Đi bộ( 6phút
    07:15 07:18 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến  [RK1]Gangshan station
    (26phút
    JPY 5.000,00
    07:44 07:44 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    07:54 07:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    09:32 09:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    06:30 - 09:07
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:30 Kaohsiung International Airport
    Đi bộ( 6phút
    06:36 06:39 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến  [RK1]Gangshan station
    (26phút
    JPY 5.000,00
    07:05 07:05 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    07:15 07:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:57 08:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:07 Taipei(TRA)
  3. 3
    06:04 - 08:47
    2h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:04 Kaohsiung International Airport
    Đi bộ( 6phút
    06:10 06:13 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến  [RK1]Gangshan station
    (26phút
    JPY 5.000,00
    06:39 06:39 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:37 08:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:47 Taipei(TRA)
  4. 4
    05:48 - 08:52
    3h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:48 Kaohsiung International Airport
    Đi bộ( 6phút
    05:54 05:57 [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến  [RK1]Gangshan station
    (26phút
    JPY 5.000,00
    06:23 06:23 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:33 06:40 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h2phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:42 08:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:52 Taipei(TRA)
cntlog