1
18:16 - 18:57
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
18:09 - 18:52
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
18:00 - 18:46
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 18:57
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:16 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    18:22 18:27 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (20phút
    JPY 15.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 28.500,00
    18:47 18:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 Taipei(TRA)
  2. 2
    18:09 - 18:52
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:09 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    18:15 18:20 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (22phút
    JPY 15.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 28.500,00
    18:42 18:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:52 Taipei(TRA)
  3. 3
    18:00 - 18:46
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:00 Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1)
    Đi bộ( 6phút
    18:06 18:11 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (25phút
    JPY 15.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 28.500,00
    18:36 18:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:46 Taipei(TRA)
cntlog