1
07:33 - 08:55
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:33 - 08:55
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:43 - 08:59
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:33 - 08:59
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:33 - 08:55
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:33 青年公園 Youth Park(Xinbei)
    Đi bộ( 0phút
    07:33 07:43 美人嶼社區 Meirenyu Community
    新北市公車 870 NewTaipei 870
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    07:57 07:57 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:03 08:05 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    08:44 08:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    08:55 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    07:33 - 08:55
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:33 青年公園 Youth Park(Xinbei)
    Đi bộ( 0phút
    07:33 07:43 美人嶼社區 Meirenyu Community
    新北市公車 870繞 NewTaipei 870 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (14phút
    07:57 07:57 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:03 08:05 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    08:44 08:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    08:55 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    07:43 - 08:59
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:43 青年公園 Youth Park(Xinbei)
    新北市公車 F112 NewTaipei F112(Up)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (18phút
    08:01 08:01 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:07 08:09 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    08:48 08:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    08:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    07:33 - 08:59
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:33 青年公園 Youth Park(Xinbei)
    Đi bộ( 10phút
    07:43 07:53 淡江豪景 Danjiang Haojing
    新北市公車 淡水-內湖科技園區 NewTaipei Tamsui-NeiKe
    Hướng đến 仁寶大樓 Renbao Bldg.
    (8phút
    08:01 08:01 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    08:07 08:09 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    08:48 08:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    08:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog