1
15:20 - 15:44
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:20 - 15:48
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
3
15:20 - 15:52
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
15:30 - 15:52
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:20 - 15:44
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:20 新生南路一段 Xinsheng S. Rd. Sec. 1
    Đi bộ( 7phút
    15:27 15:29 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    15:33 15:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    15:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    15:20 - 15:48
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    15:20 新生南路一段 Xinsheng S. Rd. Sec. 1
    Đi bộ( 28phút
    15:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    15:20 - 15:52
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:20 新生南路一段 Xinsheng S. Rd. Sec. 1
    Đi bộ( 17phút
    15:37 15:39 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    15:41 15:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    15:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    15:30 - 15:52
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:30 新生南路一段 Xinsheng S. Rd. Sec. 1
    臺北市公車 214 Taipei 214
    Hướng đến 港墘(台北) Gangqian 1(Taipei)
    (1phút
    15:31 15:31 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    15:35 15:37 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    15:41 15:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    15:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog