1
05:40 - 06:51
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:40 - 06:52
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:40 - 06:54
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:40 - 06:54
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:40 - 06:51
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 963直達車 NewTaipei 963Zhidache
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (41phút
    06:21 06:21 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    06:26 06:28 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    06:40 06:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:51 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    05:40 - 06:52
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    臺北市公車 682 Taipei 682
    Hướng đến 永倫里(延平) Yonglun Li(Yanping)
    (26phút
    06:06 06:06 捷運忠義站 MRT Zhongyi
    Đi bộ( 4phút
    06:10 06:12 [R24]忠義 [R24]Zhongyi
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (29phút
    JPY 3.500,00
    06:41 06:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    05:40 - 06:54
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 878 NewTaipei 878
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (22phút
    06:02 06:02 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    06:07 06:09 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (34phút
    JPY 4.000,00
    06:43 06:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    05:40 - 06:54
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 紅22台北港去 NewTaipei R22Taipei port
    Hướng đến 捷運關渡站 MRT Guandu Sta.
    (24phút
    06:04 06:04 捷運關渡站 MRT Guandu Sta.
    Đi bộ( 6phút
    06:10 06:12 [R25]關渡 [R25]Guandu
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (31phút
    JPY 4.000,00
    06:43 06:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog