1
03:32 - 05:39
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
03:32 - 05:40
2h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
03:32 - 05:58
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
03:32 - 06:30
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 05:39
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:32 文心崇德路口 Wenxin-Chongde Intersection
    Đi bộ( 3phút
    03:35 03:40 [106]文心崇徳 [106]Wenxin Chongde
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (29phút
    JPY 4.000,00
    04:09 04:09 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    04:13 04:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    05:29 05:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    03:32 - 05:40
    2h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:32 文心崇德路口 Wenxin-Chongde Intersection
    Đi bộ( 3phút
    03:35 03:40 [106]文心崇徳 [106]Wenxin Chongde
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (29phút
    JPY 4.000,00
    04:09 04:09 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    04:13 04:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    05:30 05:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    03:32 - 05:58
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:32 文心崇德路口 Wenxin-Chongde Intersection
    Đi bộ( 3phút
    03:35 03:40 [106]文心崇徳 [106]Wenxin Chongde
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (29phút
    JPY 4.000,00
    04:09 04:09 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    04:13 04:43 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    05:48 05:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:58 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    03:32 - 06:30
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:32 文心崇德路口 Wenxin-Chongde Intersection
    Đi bộ( 3phút
    03:35 03:40 [106]文心崇徳 [106]Wenxin Chongde
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:45 03:45 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    03:53 04:23 松竹 Songzhu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h7phút
    06:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog