2024/11/24  11:46  khởi hành
1
10:56 - 11:57
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:56 - 12:00
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
10:46 - 12:02
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
10:46 - 12:03
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:56 - 11:57
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:56 頭城 Toucheng (Bus)
    臺北市公車 905副 Taipei 905 Sub
    Hướng đến 民生國中 Minsheng Junior High School
    (37phút
    11:33 11:33 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    11:36 11:38 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:46 11:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    10:56 - 12:00
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:56 頭城 Toucheng (Bus)
    臺北市公車 202區 Taipei 202(Shuttle)
    Hướng đến 台北科技大學(忠孝) National Taipei U. of Technology
    (55phút
    11:51 11:51 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 9phút
    12:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    10:46 - 12:02
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:46 頭城 Toucheng (Bus)
    Đi bộ( 13phút
    10:59 11:09 達觀國中小 DaGuan Elementary and Junior High School 2 11:18 11:18 捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    Đi bộ( 5phút
    11:23 11:25 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (17phút
    11:42 11:47 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 3.000,00
    11:50 11:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    12:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    10:46 - 12:03
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:46 頭城 Toucheng (Bus)
    Đi bộ( 5phút
    10:51 11:01 大茅埔 Damaopu(Xinbei)
    新北市公車 新店(綠中海)-捷運新店站 NewTaipei Green Villa - MRT Xindian stn
    Hướng đến 捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    (14phút
    11:15 11:15 捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    Đi bộ( 3phút
    11:18 11:20 [G01]新店 [G01]Xindian
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (25phút
    JPY 3.500,00
    11:45 11:45 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 18phút
    12:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog