1
19:16 - 20:10
54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:16 - 20:16
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:16 - 20:18
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:16 - 20:26
1h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    19:16 - 20:10
    54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:16 (桃園火車站)桃花園飯店 Tao Garden Hotel (1)
    Đi bộ( 9phút
    19:25 19:40 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    20:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    19:16 - 20:16
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 (桃園火車站)桃花園飯店 Tao Garden Hotel (1)
    Đi bộ( 0phút
    19:16 19:26 桃花園飯店 Tao Garden Hotel (2)
    桃園市公車 706A (回程) Taoyuan 706A (Up)
    Hướng đến 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    (1phút
    19:27 19:27 桃園火車站 Taoyuan Train Station
    Đi bộ( 4phút
    19:31 19:46 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    20:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    19:16 - 20:18
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:16 (桃園火車站)桃花園飯店 Tao Garden Hotel (1)
    Đi bộ( 9phút
    19:25 19:55 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    20:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    19:16 - 20:26
    1h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:16 (桃園火車站)桃花園飯店 Tao Garden Hotel (1)
    Đi bộ( 0phút
    19:16 19:26 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    公路客運 1816-A InterCity 1816-A
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (55phút
    20:21 20:21 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    20:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog