1
06:03 - 08:17
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:51 - 08:17
2h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
04:49 - 08:17
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:05 - 07:57
8h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 08:17
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:03 Third Market
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:16 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:27 06:27 Nanjing
    Đi bộ( 2phút
    06:29 06:29 Nanjing Train Station
    Tainan Y9 Sinying Terminal Station Thsr Chiayi Stati (2)
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (18phút
    06:47 06:47 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    06:54 06:57 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:51 - 08:17
    2h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:51 Third Market
    Tainan Y9 Sinying Terminal Station Thsr Chiayi Stati (2)
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (56phút
    06:47 06:47 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    06:54 06:57 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  3. 3
    04:49 - 08:17
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:49 Third Market
    Đi bộ( 10phút
    04:59 05:02 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (51phút
    JPY 10.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:53 06:00 Baoan
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (17phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:17 06:17 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:27 06:38 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h29phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  4. 4
    23:05 - 07:57
    8h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:05 Third Market
    Đi bộ( 10phút
    23:15 23:19 Xinying
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (51phút
    JPY 16.000,00
    Ghế Tự do : JPY 8.900,00
    00:10 00:10 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    00:20 05:50 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
cntlog