1
21:55 - 22:16
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:55 - 22:17
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
3
21:55 - 22:22
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
21:55 - 22:24
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:55 - 22:16
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:55 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
    Đi bộ( 5phút
    22:00 22:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    22:05 22:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    22:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    21:55 - 22:17
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    21:55 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
    Đi bộ( 22phút
    22:17 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    21:55 - 22:22
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:55 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
    Đi bộ( 5phút
    22:00 22:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:04 22:04 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 18phút
    22:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    21:55 - 22:24
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:55 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
    Đi bộ( 5phút
    22:00 22:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    22:06 22:11 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:13 22:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    22:24 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog