1
19:13 - 23:50
4h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:13 - 23:57
4h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:47 - 07:47
5h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:12 - 06:38
10h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:13 - 23:50
    4h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:13 Chengxing (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 3h12phút
    22:25 22:28 Sanyi
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:48 22:48 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    22:58 23:00 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (37phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    23:37 23:37 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:41 23:42 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:50 Taipei(TRA)
  2. 2
    19:13 - 23:57
    4h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:13 Chengxing (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 3h12phút
    22:25 22:28 Sanyi
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:48 22:48 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    22:58 23:00 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (47phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    23:47 23:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:57 Taipei(TRA)
  3. 3
    02:47 - 07:47
    5h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:47 Chengxing (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 3h12phút
    05:59 06:02 Sanyi
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:22 06:22 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    06:32 06:49 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (48phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    07:37 07:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:47 Taipei(TRA)
  4. 4
    20:12 - 06:38
    10h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:12 Chengxing (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 3h12phút
    23:24 23:27 Sanyi
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (51phút
    JPY 11.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:18 05:00 Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h38phút
    JPY 16.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:38 Taipei(TRA)
cntlog