1
03:46 - 04:57
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:46 - 04:59
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:56 - 05:03
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:46 - 05:09
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    03:46 - 04:57
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:46 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
    Đi bộ( 10phút
    03:56 04:16 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    04:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    03:46 - 04:59
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:46 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
    Đi bộ( 10phút
    03:56 04:31 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    04:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    03:56 - 05:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:56 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
    新北市公車 886和美國小 NewTaipei 886(He Mei Guo Xiao)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (2phút
    03:58 03:58 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    04:02 04:22 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    05:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    03:46 - 05:09
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:46 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
    Đi bộ( 2phút
    03:48 03:58 埔頭 Bu Tou
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (48phút
    04:46 04:46 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    Đi bộ( 5phút
    04:51 05:06 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    05:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog