1
22:42 - 23:55
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
22:42 - 23:56
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
22:32 - 00:04
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:32 - 00:05
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:42 - 23:55
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:42 內寮(台北) Neiliao(Taipei)
    臺北市公車 小19 Taipei S19
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (42phút
    23:24 23:24 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    23:30 23:32 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:44 23:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    23:55 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    22:42 - 23:56
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:42 內寮(台北) Neiliao(Taipei)
    臺北市公車 小19經合誠宮 Taipei S19-Hecheng Temple
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (43phút
    23:25 23:25 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    23:31 23:33 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:45 23:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    23:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    22:32 - 00:04
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:32 內寮(台北) Neiliao(Taipei)
    Đi bộ( 13phút
    22:45 22:55 玉皇宮(台北) Yuhuang Temple(Taipei)
    臺北市公車 小19 Taipei S19
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (38phút
    23:33 23:33 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    23:39 23:41 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:53 23:53 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    00:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    22:32 - 00:05
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:32 內寮(台北) Neiliao(Taipei)
    Đi bộ( 13phút
    22:45 22:55 玉皇宮(台北) Yuhuang Temple(Taipei)
    臺北市公車 小19經合誠宮 Taipei S19-Hecheng Temple
    Hướng đến 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    (39phút
    23:34 23:34 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    Đi bộ( 6phút
    23:40 23:42 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:54 23:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    00:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog