1
04:20 - 06:14
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
04:20 - 06:15
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
04:20 - 06:20
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:20 - 06:23
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    04:20 - 06:14
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:20 草屯商工 National CaoTun Commercial and Industrial High Sch
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (22phút
    04:42 04:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:48 05:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    06:04 06:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    06:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    04:20 - 06:15
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:20 草屯商工 National CaoTun Commercial and Industrial High Sch
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (22phút
    04:42 04:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:48 05:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    06:05 06:05 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    06:15 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    04:20 - 06:20
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:20 草屯商工 National CaoTun Commercial and Industrial High Sch
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (22phút
    04:42 04:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:48 05:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    05:56 05:56 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:57 06:12 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    06:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    04:20 - 06:23
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:20 草屯商工 National CaoTun Commercial and Industrial High Sch
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (25phút
    04:45 04:45 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    04:51 05:06 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    05:59 05:59 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:00 06:15 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    06:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog