1
06:48 - 10:07
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:48 - 10:07
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
14:06 - 17:42
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
06:48 - 10:42
3h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:48 - 10:07
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:48 Song Lin Branch Factory
    InterCity 6663
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (1h4phút
    07:52 08:00 Puli Bus Station
    InterCity 6670D
    Hướng đến  Gancheng Station
    (57phút
    08:57 08:57 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    09:04 09:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:57 09:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:07 Taipei(TRA)
  2. 2
    06:48 - 10:07
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:48 Song Lin Branch Factory
    InterCity 6663
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (1h4phút
    07:52 08:00 Puli Bus Station
    InterCity 6670D
    Hướng đến  Gancheng Station
    (57phút
    08:57 08:57 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    09:04 09:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:57 09:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:07 Taipei(TRA)
  3. 3
    14:06 - 17:42
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:06 Song Lin Branch Factory
    InterCity 6663
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (1h8phút
    15:14 15:20 Puli Bus Station
    InterCity 6899D
    Hướng đến  Gancheng Station
    (53phút
    16:13 16:16 Taichung Station Minzu Intersection
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (10phút
    16:26 16:26 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    16:33 16:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    17:32 17:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    06:48 - 10:42
    3h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:48 Song Lin Branch Factory
    InterCity 6663
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (1h4phút
    07:52 08:15 Puli Bus Station
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Gancheng Station
    (57phút
    09:12 09:12 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    09:19 09:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    10:32 10:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:42 Taipei(TRA)
cntlog