1
22:25 - 00:02
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
22:17 - 00:02
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
22:12 - 00:02
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:11 - 00:02
1h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:25 - 00:02
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:25 Dongxing Parking Lot
    Đi bộ( 9phút
    22:34 22:34 Daye Dadun Intersection
    Taichung G1
    Hướng đến  Renyou Parking Lot
    (21phút
    22:55 22:55 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    23:01 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  2. 2
    22:17 - 00:02
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:17 Dongxing Parking Lot
    Đi bộ( 5phút
    22:22 22:22 Dinghecuo Dedicated Road
    Taichung 300
    Hướng đến  Providence University Dedicated Road
    (2phút
    22:24 22:24 Taichung City Hall Dedicated Road
    Đi bộ( 4phút
    22:28 22:28 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    22:48 22:48 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    22:57 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  3. 3
    22:12 - 00:02
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:12 Dongxing Parking Lot
    Taichung 127
    Hướng đến  Huanzhong Fengle Intersection
    (6phút
    22:18 22:22 Sanxin Park
    Taichung G1
    Hướng đến  Renyou Parking Lot
    (33phút
    22:55 22:55 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    23:01 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  4. 4
    22:11 - 00:02
    1h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:11 Dongxing Parking Lot
    Đi bộ( 14phút
    22:25 22:28 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    22:48 22:48 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    22:57 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
cntlog