1
11:19 - 13:42
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
11:19 - 13:52
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:34 - 12:42
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
09:34 - 12:52
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:19 - 13:42
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:19 Dongshi Library
    InterCity 1666
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (33phút
    11:52 11:52 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    11:59 12:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    12:36 12:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    13:32 13:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    11:19 - 13:52
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:19 Dongshi Library
    InterCity 1666
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (33phút
    11:52 11:52 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    11:59 12:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    13:42 13:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:52 Taipei(TRA)
  3. 3
    09:34 - 12:42
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:34 Dongshi Library
    Đi bộ( 3phút
    09:37 09:37 Dongshi (YunlinCounty)
    InterCity 7111
    Hướng đến  Huwei
    (32phút
    10:09 10:43 Beixicuo
    YunlinCounty 301
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (10phút
    10:53 10:53 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    11:00 11:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    11:36 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    12:32 12:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    09:34 - 12:52
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:34 Dongshi Library
    Đi bộ( 3phút
    09:37 09:37 Dongshi (YunlinCounty)
    InterCity 7111
    Hướng đến  Huwei
    (32phút
    10:09 10:43 Beixicuo
    YunlinCounty 301
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (10phút
    10:53 10:53 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    11:00 11:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 90.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 70.000,00
    12:42 12:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:52 Taipei(TRA)
cntlog