2025/08/10  07:54  khởi hành
1
09:06 - 11:12
2h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
07:57 - 10:12
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:20 - 09:42
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:38 - 10:38
3h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:06 - 11:12
    2h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:06 Dongqiantan
    InterCity 7327H
    Hướng đến  Budai Visitor Center
    (7phút
    09:13 09:13 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    09:20 09:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    11:02 11:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:12 Taipei(TRA)
  2. 2
    07:57 - 10:12
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:57 Dongqiantan
    Đi bộ( 4phút
    08:01 08:01 Qiantan
    InterCity 7209J
    Hướng đến  Budai Port
    (6phút
    08:07 08:07 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    10:02 10:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:12 Taipei(TRA)
  3. 3
    07:20 - 09:42
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:20 Dongqiantan
    Đi bộ( 43phút
    08:03 08:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    08:32 08:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:32 09:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    07:38 - 10:38
    3h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:38 Dongqiantan
    InterCity 7324
    Hướng đến  Da Ya Station
    (30phút
    08:08 08:08 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    08:14 08:15 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (42phút
    JPY 14.000,00
    Ghế Tự do : JPY 7.800,00
    08:57 09:01 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:28 09:28 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    09:38 09:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:21 10:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:25 10:28 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:38 Taipei(TRA)
cntlog