1
21:10 - 22:09
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
21:20 - 22:10
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
21:10 - 22:13
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:20 - 22:14
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:10 - 22:09
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:10 木新市場 Muxin Market
    Đi bộ( 3phút
    21:13 21:23 景美女中 Jingmei Girls High School
    臺北市公車 棕2 Taipei BR2
    Hướng đến 萬芳社區 Wanfang Community (Bus)
    (7phút
    21:30 21:30 捷運大坪林站 MRT Dapinglin Station
    Đi bộ( 5phút
    21:35 21:37 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    21:50 21:55 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 3.000,00
    21:58 21:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    22:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    21:20 - 22:10
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:20 木新市場 Muxin Market
    臺北市公車 253 Taipei 253
    Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    (42phút
    22:02 22:02 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 8phút
    22:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    21:10 - 22:13
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:10 木新市場 Muxin Market
    Đi bộ( 27phút
    21:37 21:39 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (15phút
    21:54 21:59 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 3.000,00
    22:02 22:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    22:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    21:20 - 22:14
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:20 木新市場 Muxin Market
    臺北市公車 295 Taipei 295
    Hướng đến 青島林森路口 Qingdao and Linsen Roads
    (11phút
    21:31 21:31 捷運辛亥站 MRT Xinhai Sta.
    Đi bộ( 7phút
    21:38 21:40 [BR05]辛亥 [BR05]Xinhai
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    21:52 21:57 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    22:03 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    22:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog