1
14:36 - 16:42
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
14:36 - 16:46
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:52 - 16:12
2h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:49 - 16:12
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:36 - 16:42
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:36 Pozi Farmers Association
    InterCity 7206H
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (17phút
    14:53 14:53 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    15:00 15:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    15:32 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:32 16:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    14:36 - 16:46
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:36 Pozi Farmers Association
    InterCity 7206H
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (17phút
    14:53 14:53 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    15:00 15:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:36 16:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:46 Taipei(TRA)
  3. 3
    13:52 - 16:12
    2h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:52 Pozi Farmers Association
    Đi bộ( 9phút
    14:01 14:01 Tungshih Senior High School
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (12phút
    14:13 14:13 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    14:20 14:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:02 16:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    13:49 - 16:12
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:49 Pozi Farmers Association
    InterCity 7209
    Hướng đến  Buxin Bridge
    (2phút
    13:51 14:00 Puzi Bus Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (13phút
    14:13 14:13 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    14:20 14:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:02 16:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:12 Taipei(TRA)
cntlog