1
18:55 - 21:53
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
19:05 - 21:54
2h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:05 - 22:00
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:55 - 22:13
3h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:55 - 21:53
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:55 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    19:02 19:06 信義國小 Sinyi Elementary School
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (2phút
    19:08 19:15 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    19:30 19:30 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:35 19:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:43 21:43 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    21:53 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    19:05 - 21:54
    2h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:05 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    高雄市公車 90民族幹線 Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (25phút
    19:30 19:30 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:36 19:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    21:44 21:44 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    21:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    19:05 - 22:00
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:05 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    高雄市公車 90民族幹線 Kaohsiung 90 Minzu Main Line
    Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    (25phút
    19:30 19:30 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    19:36 19:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    21:36 21:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:37 21:52 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    22:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    18:55 - 22:13
    3h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:55 捷運信義國小站(民族路) MRT Sinyi Elementary School Station(Minzu Rd.)
    Đi bộ( 17phút
    19:12 19:16 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    19:31 19:31 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    19:36 19:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    22:03 22:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog