1
13:28 - 14:16
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
13:28 - 14:20
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:38 - 14:23
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
13:38 - 14:26
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:28 - 14:16
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:28 捷運木柵站 MRT Muzha
    Đi bộ( 6phút
    13:34 13:36 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    13:54 13:59 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    14:05 14:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    14:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    13:28 - 14:20
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:28 捷運木柵站 MRT Muzha
    Đi bộ( 6phút
    13:34 13:36 [BR02]木柵 [BR02]Muzha
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    13:52 13:57 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 3.000,00
    14:09 14:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    14:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    13:38 - 14:23
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:38 捷運木柵站 MRT Muzha
    臺北市公車 647 Taipei 647
    Hướng đến 消防局(松仁) City Fire Department
    (10phút
    13:48 13:48 捷運台北101/世貿站(市府) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(City Hall)
    Đi bộ( 6phút
    13:54 13:56 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    14:12 14:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    14:23 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    13:38 - 14:26
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:38 捷運木柵站 MRT Muzha
    臺北市公車 66 Taipei 66
    Hướng đến 松山車站(松隆) Songshan Rail Sta.(Songlong)
    (21phút
    13:59 13:59 松山車站 Songshan Rail Sta.
    Đi bộ( 4phút
    14:03 14:18 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    14:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog