1
11:34 - 12:19
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:34 - 12:19
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:32 - 12:20
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:32 - 12:27
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:34 - 12:19
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:34 新店高中 Xindian Senior High School
    新北市 906 NewTaipei 906
    Hướng đến 民生敦化路口 Minsheng Dunhua Intersection
    (18phút
    11:52 11:52 捷運忠孝敦化站 Mrt Zhongxiao Dunhua Sta
    Đi bộ( 4phút
    11:56 12:00 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:08 12:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    12:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    11:34 - 12:19
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:34 新店高中 Xindian Senior High School
    新北市 906 NewTaipei 906
    Hướng đến 民生敦化路口 Minsheng Dunhua Intersection
    (17phút
    11:51 11:51 安和敦化路口 Anhe And Dunhua Intersection
    Đi bộ( 7phút
    11:58 12:00 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:08 12:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    12:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    11:32 - 12:20
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:32 新店高中 Xindian Senior High School
    新北市 綠15 NewTaipei G15
    Hướng đến 捷運大坪林站 Mrt Dapinglin Sta
    (11phút
    11:43 11:43 捷運大坪林站 Mrt Dapinglin Sta
    Đi bộ( 4phút
    11:47 11:49 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (13phút
    12:02 12:05 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 3.000,00
    12:09 12:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    12:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    11:32 - 12:27
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:32 新店高中 Xindian Senior High School
    新北市 綠15 NewTaipei G15
    Hướng đến 捷運大坪林站 Mrt Dapinglin Sta
    (11phút
    11:43 11:56 捷運大坪林站 Mrt Dapinglin Sta
    臺北市 648 Taipei 648
    Hướng đến 臺大醫院 Ntu Hospital
    (19phút
    12:15 12:15 臺北車站 青島 Taipei Main Sta Qingdao
    Đi bộ( 12phút
    12:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog