1
06:51 - 08:47
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
05:36 - 07:57
2h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:09 - 07:47
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:29 - 07:22
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:51 - 08:47
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:51 Xincuozi (ChanghuaCounty) (1)
    InterCity 6735A
    Hướng đến  Gancheng Station
    (9phút
    07:00 07:00 Yuanlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    Đi bộ( 7phút
    07:07 07:09 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (29phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:38 07:38 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:48 07:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:37 08:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:47 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:36 - 07:57
    2h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:36 Xincuozi (ChanghuaCounty) (1)
    Đi bộ( 17phút
    05:53 05:56 Yongjing
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (39phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:45 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
  3. 3
    05:09 - 07:47
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:09 Xincuozi (ChanghuaCounty) (1)
    Đi bộ( 17phút
    05:26 05:29 Yongjing
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:00 06:00 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:10 06:30 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:37 07:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:47 Taipei(TRA)
  4. 4
    04:29 - 07:22
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:29 Xincuozi (ChanghuaCounty) (1)
    Đi bộ( 54phút
    05:23 05:27 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.800,00
    05:38 05:44 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:54 05:54 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:04 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:12 07:12 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:22 Taipei(TRA)
cntlog