1
16:36 - 18:42
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:32 - 18:07
2h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
15:32 - 18:12
2h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
16:06 - 19:07
3h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:36 - 18:42
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:36 Douliou Station
    Đi bộ( 4phút
    16:40 16:40 Douliou Train Station
    YunlinCounty 201
    Hướng đến  High Speed Rail Yunlin Station
    (20phút
    17:00 17:00 High Speed Rail Yunlin Station
    Đi bộ( 7phút
    17:07 17:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    17:36 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:32 18:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    15:32 - 18:07
    2h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:32 Douliou Station
    Đi bộ( 8phút
    15:40 15:43 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h6phút
    JPY 12.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:49 16:49 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:59 17:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    17:57 17:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:07 Taipei(TRA)
  3. 3
    15:32 - 18:12
    2h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:32 Douliou Station
    Đi bộ( 8phút
    15:40 15:43 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h6phút
    JPY 12.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:49 16:49 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:59 17:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:02 18:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    16:06 - 19:07
    3h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:06 Douliou Station
    Đi bộ( 8phút
    16:14 16:18 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (57phút
    JPY 14.200,00
    Ghế Tự do : JPY 7.900,00
    17:15 17:25 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h42phút
    JPY 32.300,00
    Ghế Tự do : JPY 17.800,00
    19:07 Taipei(TRA)
cntlog