1
22:34 - 00:02
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
22:34 - 00:09
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:13 - 07:57
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:59 - 07:47
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:34 - 00:02
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:34 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 6phút
    22:40 22:40 Fuxing Daqing Intersection
    Taichung 100
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 15
    (12phút
    22:52 22:52 Hsr Taichung Station Platform 15
    Đi bộ( 6phút
    22:58 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  2. 2
    22:34 - 00:09
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:34 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 6phút
    22:40 22:40 Fuxing Daqing Intersection
    Taichung 100
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 15
    (12phút
    22:52 22:52 Hsr Taichung Station Platform 15
    Đi bộ( 6phút
    22:58 22:59 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h0phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:59 23:59 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:09 Taipei(TRA)
  3. 3
    06:13 - 07:57
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:13 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 13phút
    06:26 06:29 [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    06:38 06:38 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    06:47 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
  4. 4
    05:59 - 07:47
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:59 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 13phút
    06:12 06:15 Daqing
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:20 06:20 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:30 06:30 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:37 07:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:47 Taipei(TRA)
cntlog