1
07:05 - 09:42
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
05:47 - 08:47
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:29 - 07:57
3h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:47 - 09:41
3h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:05 - 09:42
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:05 Zhongxiao North Street
    ChiayiCounty 102
    Hướng đến  Da Ya Station
    (13phút
    07:18 07:26 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    07:58 07:58 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:05 08:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    08:32 08:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:32 09:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:47 - 08:47
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:47 Zhongxiao North Street
    InterCity 7204
    Hướng đến  Xikou (ChiayiCounty)
    (12phút
    05:59 05:59 Minshyong Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    06:06 06:11 Minxiong
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h27phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:38 07:38 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:48 07:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:37 08:37 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:47 Taipei(TRA)
  3. 3
    04:29 - 07:57
    3h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:29 Zhongxiao North Street
    Đi bộ( 27phút
    04:56 04:59 Jiabei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h36phút
    JPY 18.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:45 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
  4. 4
    05:47 - 09:41
    3h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:47 Zhongxiao North Street
    InterCity 7204
    Hướng đến  Xikou (ChiayiCounty)
    (12phút
    05:59 05:59 Minshyong Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    06:06 06:11 Minxiong
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (21phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:32 06:56 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h45phút
    JPY 43.500,00
    Ghế Tự do : JPY 24.100,00
    09:41 Taipei(TRA)
cntlog