1
07:49 - 10:37
2h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:49 - 10:56
3h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:59 - 10:59
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:49 - 11:14
3h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:49 - 10:37
    2h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:49 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 07:59 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    08:14 08:14 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:19 08:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    10:27 10:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    07:49 - 10:56
    3h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:49 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 07:59 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    08:14 08:14 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:19 08:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    10:46 10:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    07:59 - 10:59
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:59 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    高雄市公車 26A Kaohsiung 26A
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (4phút
    08:03 08:03 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    Đi bộ( 10phút
    08:13 08:17 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    08:30 08:30 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:35 08:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    10:35 10:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:36 10:51 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    10:59 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    07:49 - 11:14
    3h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:49 郵政總局(捷運美麗島站) Kaohsiung Post Office(MRT Formosa Boulevard Station)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 07:59 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 2.500,00
    08:14 08:14 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    08:19 08:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h15phút
    11:04 11:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog