2025/08/13  16:07  khởi hành
1
16:10 - 18:42
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
16:03 - 18:42
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
15:18 - 18:46
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
15:18 - 19:07
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:10 - 18:42
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:10 Daqiwei
    Đi bộ( 15phút
    16:25 16:25 Guoxing
    InterCity 6653C
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (51phút
    17:16 17:16 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    17:23 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:32 18:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    16:03 - 18:42
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    16:03 Daqiwei
    InterCity 6653
    Hướng đến  Caotun
    (4phút
    16:07 16:25 Guoxing
    InterCity 6653C
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (51phút
    17:16 17:16 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    17:23 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:32 18:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    15:18 - 18:46
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:18 Daqiwei
    InterCity 6655
    Hướng đến  Caotun
    (46phút
    16:04 16:49 Caotun
    InterCity 1657
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (24phút
    17:13 17:13 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    17:20 17:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h4phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:36 18:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:46 Taipei(TRA)
  4. 4
    15:18 - 19:07
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:18 Daqiwei
    InterCity 6655
    Hướng đến  Caotun
    (46phút
    16:04 16:35 Caotun
    InterCity 6333
    Hướng đến  Gancheng Station
    (33phút
    17:08 17:08 Taichung Station Minzu Intersection
    Đi bộ( 8phút
    17:16 17:25 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h42phút
    JPY 32.300,00
    Ghế Tự do : JPY 17.800,00
    19:07 Taipei(TRA)
cntlog