2025/08/13  06:33  khởi hành
1
07:10 - 10:12
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:09 - 10:12
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
06:03 - 09:42
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
07:10 - 10:50
3h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 10:12
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:10 Bitang
    InterCity 7319A (2)
    Hướng đến  Da Ya Station
    (16phút
    07:26 07:43 Wenhua Road Intersection Stop
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (24phút
    08:07 08:07 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    10:02 10:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:12 Taipei(TRA)
  2. 2
    07:09 - 10:12
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:09 Bitang
    InterCity 7312A
    Hướng đến  Da Ya Station
    (16phút
    07:25 07:43 Wenhua Road Intersection Stop
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (24phút
    08:07 08:07 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    10:02 10:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:12 Taipei(TRA)
  3. 3
    06:03 - 09:42
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:03 Bitang
    Đi bộ( 1h9phút
    07:12 07:15 Jiabei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:19 07:19 Chiayi
    Đi bộ( 3phút
    07:22 07:25 Chiayi City Transit Center (Chiayi) (1)
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (22phút
    07:47 07:47 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    07:54 08:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    08:32 08:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:32 09:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    07:10 - 10:50
    3h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:10 Bitang
    InterCity 7319A (2)
    Hướng đến  Da Ya Station
    (19phút
    07:29 07:29 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    07:35 07:58 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h52phút
    JPY 48.300,00
    Ghế Tự do : JPY 26.700,00
    10:50 Taipei(TRA)
cntlog