1
09:19 - 11:42
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
09:44 - 12:12
2h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
09:03 - 11:42
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
09:03 - 11:42
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:19 - 11:42
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:19 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
    Đi bộ( 11phút
    09:30 09:30 Puli Bus Station
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Gancheng Station
    (57phút
    10:27 10:27 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    10:34 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:32 11:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    09:44 - 12:12
    2h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:44 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
    Đi bộ( 11phút
    09:55 09:55 Puli Bus Station
    InterCity 6670A
    Hướng đến  Gancheng Station
    (57phút
    10:52 10:52 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    10:59 11:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    12:02 12:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:12 Taipei(TRA)
  3. 3
    09:03 - 11:42
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:03 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
    InterCity 6268F
    Hướng đến  Gancheng Station
    (11phút
    09:14 09:39 New Era Sculpture Park
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Gancheng Station
    (48phút
    10:27 10:27 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    10:34 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:32 11:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    09:03 - 11:42
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:03 Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma
    InterCity 6268F
    Hướng đến  Gancheng Station
    (1h8phút
    10:11 10:21 Taichung Station Minzu Intersection
    InterCity 6670B
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (10phút
    10:31 10:31 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    10:38 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:32 11:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:42 Taipei(TRA)
cntlog