1
09:52 - 10:48
56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
10:02 - 11:09
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
09:52 - 11:13
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
09:52 - 11:13
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:52 - 10:48
    56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:52 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 4phút
    09:56 09:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    10:37 10:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:48 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    10:02 - 11:09
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:02 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 淡水-內湖科技園區 NewTaipei Tamsui-NeiKe
    Hướng đến 仁寶大樓 Renbao Bldg.
    (27phút
    10:29 10:29 捷運劍南路站 MRT Jiannan Road Station
    Đi bộ( 5phút
    10:34 10:36 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (11phút
    10:47 10:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 3.000,00
    10:58 10:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    09:52 - 11:13
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:52 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 4phút
    09:56 09:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    10:13 10:13 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    10:23 10:33 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 550 Taipei 550
    Hướng đến 洲美運動公園 Zhoumei Sports Park
    (2phút
    10:35 10:35 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    10:38 10:40 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    11:02 11:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    09:52 - 11:13
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:52 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 4phút
    09:56 09:58 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    10:13 10:13 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    10:23 10:33 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 682 Taipei 682
    Hướng đến 永倫里(延平) Yonglun Li(Yanping)
    (2phút
    10:35 10:35 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    10:38 10:40 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    11:02 11:02 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog