1
00:39 - 03:19
2h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
00:39 - 03:25
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:49 - 03:36
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:39 - 03:38
2h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:39 - 03:19
    2h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:39 東門入口 Entrance of East Gate
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:48 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:56 00:56 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:01 01:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    03:09 03:09 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    03:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    00:39 - 03:25
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:39 東門入口 Entrance of East Gate
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:48 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:56 00:56 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:01 01:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    03:01 03:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:02 03:17 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    03:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    00:49 - 03:36
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:49 東門入口 Entrance of East Gate
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 加昌站 Jiachang Station
    (1phút
    00:50 00:50 捷運楠梓加工區站 MRT Nanzih Export Processing Zone
    Đi bộ( 5phút
    00:55 00:59 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    01:07 01:07 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:12 01:27 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    03:12 03:12 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:13 03:28 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    03:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    00:39 - 03:38
    2h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:39 東門入口 Entrance of East Gate
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:48 楠梓加工區 Nanzih Export Processing Zone
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    00:56 00:56 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:01 01:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    03:28 03:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    03:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog