1
15:01 - 18:42
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
12:01 - 16:11
4h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:01 - 16:12
4h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:14 - 17:42
4h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:01 - 18:42
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:01 Tugui Mountain
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (52phút
    15:53 16:18 Dingliou Elementary School
    InterCity 7329
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (32phút
    16:50 16:50 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    16:57 17:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    17:32 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:32 18:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    12:01 - 16:11
    4h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:01 Tugui Mountain
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h7phút
    13:08 13:08 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:14 13:37 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h34phút
    JPY 48.300,00
    Ghế Tự do : JPY 26.700,00
    16:11 Taipei(TRA)
  3. 3
    12:01 - 16:12
    4h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:01 Tugui Mountain
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h5phút
    13:06 13:37 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    14:09 14:09 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    14:16 14:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:02 16:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    13:14 - 17:42
    4h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:14 Tugui Mountain
    Đi bộ( 33phút
    13:47 13:47 Shizi Village
    InterCity 7329
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (2h0phút
    15:47 15:47 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    15:54 16:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    16:32 16:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    17:32 17:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:42 Taipei(TRA)
cntlog