1
17:04 - 18:52
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:04 - 18:52
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
17:34 - 19:26
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:34 - 19:41
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 18:52
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:04 Bajia Campus2
    InterCity 5815
    Hướng đến  Wanwa
    (3phút
    17:07 17:31 National United University
    MiaoliCounty 101B
    Hướng đến  Hsr Miaoli Station
    (11phút
    17:42 17:42 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    17:48 17:56 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (46phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    18:42 18:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:52 Taipei(TRA)
  2. 2
    17:04 - 18:52
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:04 Bajia Campus2
    InterCity 5815
    Hướng đến  Wanwa
    (12phút
    17:16 17:16 Nanshi Miaoli
    Đi bộ( 5phút
    17:21 17:24 Nanshi
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (16phút
    JPY 2.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:40 17:40 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    17:50 17:56 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (46phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    18:42 18:42 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:52 Taipei(TRA)
  3. 3
    17:34 - 19:26
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:34 Bajia Campus2
    InterCity 5815
    Hướng đến  Hsr Miaoli Station
    (22phút
    17:56 17:56 Hsr Miaoli Station
    Đi bộ( 6phút
    18:02 18:24 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (52phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    19:16 19:16 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:26 Taipei(TRA)
  4. 4
    17:34 - 19:41
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:34 Bajia Campus2
    InterCity 5815
    Hướng đến  Hsr Miaoli Station
    (12phút
    17:46 17:46 Beimiao Station
    Đi bộ( 8phút
    17:54 18:03 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h38phút
    JPY 22.700,00
    Ghế Tự do : JPY 12.600,00
    19:41 Taipei(TRA)
cntlog