1
12:44 - 16:11
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:48 - 14:42
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
12:44 - 16:42
3h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
11:18 - 15:42
4h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:44 - 16:11
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:44 Cosmex Co Ltd
    ChiayiCounty Xing Fu Da Bu Mei 1Lu
    Hướng đến  Dalin Bus Station
    (13phút
    12:57 12:57 Dalin Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    13:02 13:04 Dalin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (15phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:19 13:37 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (2h34phút
    JPY 48.300,00
    Ghế Tự do : JPY 26.700,00
    16:11 Taipei(TRA)
  2. 2
    10:48 - 14:42
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    10:48 Cosmex Co Ltd
    Đi bộ( 1h34phút
    12:22 12:25 Dalin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:33 12:33 Dounan
    Đi bộ( 1phút
    12:34 12:35 Dounan Railway Station
    InterCity 7102B
    Hướng đến  Yunlin High Speed Rail Station
    (22phút
    12:57 12:57 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 7phút
    13:04 13:12 Yunlin(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 22.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 33.000,00
    13:36 13:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    14:32 14:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    12:44 - 16:42
    3h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:44 Cosmex Co Ltd
    ChiayiCounty Xing Fu Da Bu Mei 1Lu
    Hướng đến  Dalin Bus Station
    (13phút
    12:57 12:57 Dalin Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    13:02 13:33 Dalin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h28phút
    JPY 15.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:01 15:01 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:11 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:32 16:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    11:18 - 15:42
    4h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:18 Cosmex Co Ltd
    Đi bộ( 1h34phút
    12:52 12:55 Dalin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h27phút
    JPY 15.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:22 14:22 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    14:32 14:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:32 15:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:42 Taipei(TRA)
cntlog