1
05:44 - 08:17
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:44 - 08:17
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
23:06 - 08:16
9h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:01 - 07:22
9h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:44 - 08:17
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:44 Zhongxinling Parking Lot
    Đi bộ( 4phút
    05:48 05:48 Zhongxingling (Taichung)
    Taichung 21E2
    Hướng đến  Budokan Martial Arts Hall Ntmc
    (1h1phút
    06:49 06:49 Taichung Station Chenggong Intersection
    Đi bộ( 7phút
    06:56 07:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:07 07:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:17 07:21 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (46phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:44 - 08:17
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:44 Zhongxinling Parking Lot
    Đi bộ( 4phút
    05:48 05:48 Zhongxingling (Taichung)
    Taichung 21E2
    Hướng đến  Budokan Martial Arts Hall Ntmc
    (1h0phút
    06:48 06:48 Gancheng Station
    Đi bộ( 9phút
    06:57 07:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:07 07:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:17 07:21 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (46phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  3. 3
    23:06 - 08:16
    9h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:06 Zhongxinling Parking Lot
    Đi bộ( 4phút
    23:10 23:10 Zhongxingling (Taichung)
    Taichung 270
    Hướng đến  Love Home Infirmary
    (58phút
    00:08 00:08 Gancheng Station
    Đi bộ( 9phút
    00:17 05:56 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h20phút
    JPY 32.300,00
    Ghế Tự do : JPY 17.800,00
    08:16 Taipei(TRA)
  4. 4
    22:01 - 07:22
    9h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:01 Zhongxinling Parking Lot
    Đi bộ( 4phút
    22:05 22:05 Zhongxingling (Taichung)
    Taichung 270
    Hướng đến  Love Home Infirmary
    (1h0phút
    23:05 23:05 Taichung Station Minzu Intersection
    Đi bộ( 7phút
    23:12 23:25 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:36 23:36 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    23:46 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:12 07:12 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:22 Taipei(TRA)
cntlog