2025/08/03  15:39  khởi hành
1
15:58 - 19:07
3h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
15:56 - 19:42
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
16:43 - 20:57
4h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:17 - 22:42
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:58 - 19:07
    3h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:58 Zhongmei
    Đi bộ( 14phút
    16:12 16:12 Beigangxi Hot Spring
    InterCity 6653C
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (1h28phút
    17:40 17:40 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    17:47 18:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    18:57 18:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:07 Taipei(TRA)
  2. 2
    15:56 - 19:42
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:56 Zhongmei
    InterCity 6652
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (29phút
    16:25 17:22 Chung Tai Chan Monastery
    InterCity 6670C
    Hướng đến  Gancheng Station
    (1h2phút
    18:24 18:24 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    18:31 18:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    19:32 19:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    16:43 - 20:57
    4h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:43 Zhongmei
    Đi bộ( 10phút
    16:53 16:53 Houtoucuo
    InterCity 6653
    Hướng đến  Caotun
    (1h18phút
    18:11 19:07 Caotun
    InterCity 6670
    Hướng đến  Gancheng Station
    (31phút
    19:38 19:38 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:53 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (54phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    20:47 20:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:57 Taipei(TRA)
  4. 4
    18:17 - 22:42
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:17 Zhongmei
    InterCity 6651A
    Hướng đến  Puli (NantouCounty) (2)
    (52phút
    19:09 19:30 Puli Bus Station
    InterCity 1832A
    Hướng đến  Taipei Bus Station
    (5phút
    19:35 19:42 Qixia (NantouCounty)
    InterCity 6268F
    Hướng đến  Gancheng Station
    (1h17phút
    20:59 21:04 Taichung Station Minzu Intersection
    Taichung 158
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 14
    (27phút
    21:31 21:31 Hsr Taichung Station Platform 14
    Đi bộ( 6phút
    21:37 21:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    22:32 22:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:42 Taipei(TRA)
cntlog