1
10:59 - 13:12
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
12:18 - 14:42
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
10:16 - 13:12
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:53 - 14:12
3h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:59 - 13:12
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:59 Xiazhuwei (ChiayiCounty)
    Đi bộ( 5phút
    11:04 11:04 Suantou
    ChiayiCounty 105
    Hướng đến  Da Ya Station
    (14phút
    11:18 11:18 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    11:25 11:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    13:02 13:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:12 Taipei(TRA)
  2. 2
    12:18 - 14:42
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:18 Xiazhuwei (ChiayiCounty)
    InterCity 7303
    Hướng đến  Chang Gung Medical Building
    (6phút
    12:24 12:36 Chang Gung Medical Building
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (7phút
    12:43 12:43 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    12:50 13:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    13:32 13:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    14:32 14:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    10:16 - 13:12
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:16 Xiazhuwei (ChiayiCounty)
    InterCity 7303
    Hướng đến  Da Ya Station
    (6phút
    10:22 10:57 Suantou Sugar Refinery
    InterCity 7235 (2)
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (5phút
    11:02 11:02 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    11:09 11:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    13:02 13:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    10:53 - 14:12
    3h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:53 Xiazhuwei (ChiayiCounty)
    Đi bộ( 1h34phút
    12:27 12:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h30phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    14:02 14:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:12 Taipei(TRA)
cntlog