1
18:46 - 21:42
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:37 - 21:42
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
18:46 - 22:11
3h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:37 - 22:11
3h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:46 - 21:42
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:46 No 1 Bridge
    Taichung 677 (1)
    Hướng đến  Sande (Taichung)
    (21phút
    19:07 19:18 Zhukengkou (Taichung)
    Taichung 93
    Hướng đến  Xinwuri Station A
    (35phút
    19:53 19:53 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    20:04 20:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    21:32 21:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    21:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    18:37 - 21:42
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:37 No 1 Bridge
    Taichung 677 (2)
    Hướng đến  Zhonghe (Taichung)
    (27phút
    19:04 19:04 Geya Shalu Bus Station
    Đi bộ( 8phút
    19:12 19:16 Shalu
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (23phút
    JPY 4.700,00
    Ghế Tự do : JPY 0,00
    19:39 19:48 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:57 19:57 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:07 20:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    21:32 21:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    21:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    18:46 - 22:11
    3h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:46 No 1 Bridge
    Taichung 677 (1)
    Hướng đến  Sande (Taichung)
    (40phút
    19:26 19:26 Shalu Station
    Đi bộ( 7phút
    19:33 19:52 Shalu
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (2h19phút
    JPY 32.400,00
    Ghế Tự do : JPY 17.900,00
    22:11 Taipei(TRA)
  4. 4
    18:37 - 22:11
    3h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:37 No 1 Bridge
    Taichung 677 (2)
    Hướng đến  Zhonghe (Taichung)
    (27phút
    19:04 19:04 Geya Shalu Bus Station
    Đi bộ( 9phút
    19:13 19:52 Shalu
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (2h19phút
    JPY 32.400,00
    Ghế Tự do : JPY 17.900,00
    22:11 Taipei(TRA)
cntlog