1
18:26 - 19:16
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
18:26 - 19:37
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:26 - 19:41
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
18:26 - 19:41
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 19:16
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:26 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    18:27 18:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (36phút
    JPY 4.500,00
    19:05 19:05 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    19:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    18:26 - 19:37
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:26 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 5phút
    18:31 18:41 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    新北市公車 淡水新市鎮-板橋 NewTaipei Tamsui New Town-Banqio
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (26phút
    19:07 19:07 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    19:12 19:14 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    19:26 19:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    19:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    18:26 - 19:41
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:26 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    18:27 18:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:41 18:41 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    18:51 19:01 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 550 Taipei 550
    Hướng đến 洲美運動公園 Zhoumei Sports Park
    (2phút
    19:03 19:03 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    19:06 19:08 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    19:30 19:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    19:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    18:26 - 19:41
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:26 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    Đi bộ( 1phút
    18:27 18:29 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    18:41 18:41 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    18:51 19:01 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 682 Taipei 682
    Hướng đến 永倫里(延平) Yonglun Li(Yanping)
    (2phút
    19:03 19:03 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    19:06 19:08 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    19:30 19:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    19:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog