1
08:18 - 09:20
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
08:18 - 09:42
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
08:18 - 09:45
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:18 - 09:45
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:18 - 09:20
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:18 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:30 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    09:09 09:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    09:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    08:18 - 09:42
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:18 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:30 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    08:35 08:35 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    08:40 08:50 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 淡水新市鎮-板橋 NewTaipei Tamsui New Town-Banqio
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (22phút
    09:12 09:12 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    09:17 09:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    09:31 09:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    09:42 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    08:18 - 09:45
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:18 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:30 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    08:45 08:45 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    08:55 09:05 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 550 Taipei 550
    Hướng đến 洲美運動公園 Zhoumei Sports Park
    (2phút
    09:07 09:07 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    09:10 09:12 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    09:34 09:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    09:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    08:18 - 09:45
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:18 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    08:28 08:30 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 3.000,00
    08:45 08:45 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 10phút
    08:55 09:05 中央南大興街口 MRT Beitou Station
    臺北市公車 682 Taipei 682
    Hướng đến 永倫里(延平) Yonglun Li(Yanping)
    (2phút
    09:07 09:07 捷運奇岩站(北投) MRT Qiyan(Beitou)
    Đi bộ( 3phút
    09:10 09:12 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (22phút
    JPY 3.000,00
    09:34 09:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    09:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog